Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
劉兆銘
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1931-10-13
Nơi Sinh:
Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Còn được Biết đến Như:
Siu Ming Lau, Liu Zhao-Ming
Danh Sách Phim Của 劉兆銘
7.3/10
Thiện Nữ U Hồn I (1987)
7.406/10
Túy quyền II (1994)
6.4/10
Thiện Nữ U Hồn III (1991)
6.497/10
鬼域 (2006)
5.4/10
Bác sĩ cừu non (1992)
6.7/10
獵魔群英 (1989)
7/10
Tiêu Diệt Nhân Chứng 1: Cảnh Sát Hoàng Gia (1986)
3.5/10
森冤 (2007)
5.5/10
廟街十二少 (1992)
0/10
英倫越戰 (1991)
5.7/10
獵鷹計劃 (1988)
7/10
Tiếu Ngạo Giang Hồ (1990)
5.9/10
Bước Ngoặt 2 (2011)
6.4/10
C+偵探 (2007)
5.7/10
Eat a Bowl of Tea (1989)
6.2/10
Bánh Bao Nhân Thịt Người (1993)
6.5/10
Hiệp Nữ Truyền Kỳ (1992)
4.9/10
Hoành Tảo Thiên Quân (1991)
6.8/10
衛斯理之老貓 (1992)
0/10
逃出黑社會的日子 (1994)
6/10
情義兩難 (1989)
6.8/10
痴心的我 (1986)
7/10
Câu Chuyện Cảnh Sát 2 (1988)
0/10
沖天小子 (1989)
7.093/10
Kỳ Tích (1989)
0/10
带子洪郎 (1991)
0/10
勝者至尊之賭神爭霸戰 (1993)
0/10
祖屋 (1995)
3.5/10
慾望之城 (2001)
0/10
愛里沒有懼怕之恐懼森林 (2007)
6.5/10
三岔口 (2005)
4.3/10
Khai tâm ma pháp (2011)
0/10
車逝 (2008)
6.563/10
竞雄女侠·秋瑾 (2011)
6/10
Tân Ca Truyền Kỳ 2 (1991)
7.1/10
Kế Hoạch A 2 (1987)
7.1/10
Anh Hùng Bản Sắc 2 (1987)
4.1/10
危情追蹤 (1996)
8.5/10
我愛廚房 (1997)
0/10
海角危情 (1994)
9/10
藍色霹靂火 (1991)
6/10
賊王 (1995)
6.7/10
Thiện Nữ U Hồn II (1990)
5/10
少林僵尸天极 (2006)
6.4/10
Bất Phân Cao Thấp (1990)
6.6/10
蝶變 (1979)
5.2/10
人魚傳說 (1994)
6/10
愛的世界 (1990)
7.6/10
Chấp Pháp Tiên Phong (1986)
6.7/10
龍之爭霸 (1989)
5.59/10
The Medallion (2003)
6/10
砵蘭街大少 (1993)
6.4/10
Bá Chủ Bịp Thành 1 (1992)
6/10
Bá Chủ Bịp Thành 2 (1992)
6/10
芝士火腿 (1993)
0/10
你情我願 (1986)
5.2/10
打工狂想曲 (1989)
0/10
叛逆情緣 (1995)
0/10
舞台姊妹 (1990)
0/10
猛鬼出千 (1988)
5.8/10
冷血人狼 (1994)
5.6/10
流金歲月 (1988)
5.3/10
應召女郎1988 (1988)
3.3/10
借兵 (2005)
5.5/10
豪門夜宴 (1991)
0/10
搏擊迷城 (2015)
6.2/10
Sắc Màu Của Cuộc Chiến (2017)
0/10
黑色迷牆 (1989)
6.9/10
Danh kiếm (1980)
3.9/10
浪漫殺手自由人 (1990)
6.8/10
應召女郎1988之二現代應召女郎 (1992)
0/10
李洛夫奇案 (1993)
0/10
告别有情天 (1995)
6/10
Bạn Hữu Tình Trường 2 (1988)
6.7/10
殺出西營盤 (1982)
0/10
烈火危情 (1991)
4/10
上海1920 (1991)
6/10
Thiên Địa Huyền Môn (1991)
0/10
勇闖天下 (1990)
0/10
Sha chu huang guo (1988)
0/10
孩子。树 (2001)
8/10
我未成年 (1989)
4.2/10
猛鬼出籠 (1983)
6/10
法內情大結局 (1989)
7/10
法外情 (1985)
6.5/10
Nội Tình Và Pháp Luật (1988)
0/10
95陀枪女警 (1995)
5.3/10
雷霆戰警 (2000)